Từ: stray
/strei/
-
tính từ
lạc, bị lạc
-
rải rác, lác đác, tản mạn
a few stray houses
vài nhà rải rác
-
danh từ
súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc
-
tài sản không có kế thừa
-
(rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí
-
động từ
lạc đường, đi lạc
-
lầm đường lạc lối
-
(thơ ca) lang thang
Cụm từ/thành ngữ
waifs and strays
Từ gần giống