TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: waif

/weif/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)

  • vật vô chủ

  • trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ

  • chó mèo vô chủ

  • đầu thừa đuôi thẹo

    Cụm từ/thành ngữ

    waifs and strays

    trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ