Từ: story
/'stɔ:ri/
-
danh từ
chuyện, câu chuyện
they all tell the same story
họ đều kể một câu chuyện như nhau
as the story goes
người ta nói chuyện rằng
-
truyện
a short story
truyện ngắn
-
cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)
he reads only for the story
anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi
-
tiểu sử, quá khứ (của một người)
-
luây kàng ngốc khoành người nói dối
oh you story!
nói dối!, điêu!
-
(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học
-
(như) storey
Từ gần giống