TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stay

/stei/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    ở lại, lưu lại

    to stay at home

    ở nhà

    to stay to dinner

    ở lại ăn cơm

  • danh từ

    (hàng hải) dây néo (cột buồm...)

  • động từ

    (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây

  • lái theo hướng gió

  • danh từ

    sự trở lại, sự lưu lại

    to make a long stay in Hanoi

    lưu lại lâu ở Hà nội

  • sự đình lại, sự hoãn lại

    stay of execution

    sự hoãn thi hành (một bản án)

  • sự ngăn cản, sự trở ngại

    a stay upon his activity

    một trở ngại cho hoạt động của anh ta

  • sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai

  • chỗ nương tựa, cái chống đỡ

    to be the stay of someone's old age

    là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già

  • (số nhiều) (như) corset

  • động từ

    chặn, ngăn chặn

    to stay the hands of imperialism

    chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc

  • đình lại, hoãn lại

  • chống đỡ

  • ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại

    get him to stay a minute

    bảo anh ta dừng lại một tí

  • chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)

  • ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)

    Cụm từ/thành ngữ

    in stays

    đang trở buồm

    to miss stays

    không lợi dụng được chiều gió

    to stay away

    không đến, văng mặt

    thành ngữ khác