Từ: stag
/stæg/
-
danh từ
hươu đực, nai đực
-
bò đực thiến
-
người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
-
(từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi
-
đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Cụm từ/thành ngữ
to go stag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Từ gần giống