TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hostage

/'hɔstidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con tin

    to keep somebody as a hostage

    giữ ai làm con tin

  • đồ thế, đồ đảm bảo

  • (số nhiều) con cái; vợ con

    Cụm từ/thành ngữ

    hostage to fortune

    người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh