Từ: slave
/sleiv/
-
danh từ
người nô lệ (đen & bóng)
a slave to drink
(nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
-
người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
-
người bỉ ổi
-
động từ
làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
to slave from dawn until midnight
làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
to slave at mathematics
chăm học toán
Từ gần giống