TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slavery

/'slævəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy nước dãi

  • ton hót, bợ đỡ

    slavery compliments

    những lời khen bợ đỡ

  • danh từ

    cảnh nô lệ; sự nô lệ

    to prefer death to slavery

    thà chết không chịu làm nô lệ

  • sự chiếm hữu nô lệ

  • sự lao động vất vả; công việc cực nhọc