TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skin

/skin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    da, bì

    outer skin

    biểu bì

  • vỏ

    orange skin

    vỏ cam

  • da thú

  • bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)

  • vỏ tàu

  • làm cho ai bực tức, chọc tức ai

  • động từ

    lột da

    to skin a rabbit

    lột da một con thỏ

  • bóc vỏ, gọt vỏ

  • (thông tục) lột quần áo (ai)

  • (từ lóng) lừa đảo

  • ((thường) + over) bọc lại

  • lột da (rắn)

  • đóng sẹo, lên da non (vết thương)

  • (thông tục) cởi quần áo

  • (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề

  • (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn

    Cụm từ/thành ngữ

    to be no skin off someone's back

    (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai

    to be only skin and bone

    gầy chỉ còn da bọc xương

    he cannot change his skin

    chết thì chết nết không chừa

    thành ngữ khác