Từ: sauce
/sɔ:s/
-
danh từ
nước xốt
tomato sauce
nước xốt cà chua
-
(nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
hunger is the best sauce
(tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
-
nước muối, dung dịch muối
-
sự vô lễ, sự láo xược
none of your sauce!
không được hỗn!
-
động từ
cho nước xốt, thêm nước xốt
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
-
(nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
-
duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)
Cụm từ/thành ngữ
to serve somebody with the same sauce
sauce for the goose is suace for the gander
Từ gần giống