Từ: gander
/'gændə/
-
danh từ
con ngỗng đực
-
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
-
(từ lóng) người đã có vợ
Cụm từ/thành ngữ
sauce for the goose is sauce for the gander
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác