Từ: serve
-
danh từ
(thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
whose serve is it?
đến lượt ai giao bóng?
-
động từ
phục vụ, phụng sự
to serve one's country
phục vụ tổ quốc
to serve in the army
phục vụ trong quân đội
-
đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
to serve a purpose
đáp ứng một mục đích
to serve some private ends
có lợi cho những mục đích riêng
-
dọn ăn, dọn bàn
to serve up dinner
dọn cơm ăn
to serve somebody with soup
dọn cháo cho ai ăn
-
cung cấp, tiếp tế; phân phát
to serve ammunition
tiếp đạn; phân phát đạn
to serve ration
phân chia khẩu phần
-
(thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)
to serve the ball
giao bóng
-
đối xử, đối đãi
you may serve me as you will
anh muốn đối với tôi thế nào cũng được
to serve somebody a trick
chơi xỏ ai một vố
-
(pháp lý) tống đạt, gửi
to serve a writ on someone; to serve someone with a writ
tống đạt trát đòi người nào ra toà
-
dùng (về việc gì)
a sofa serving as a bed
một ghế xôfa dùng làm giường
-
nhảy (cái) (ngựa giống)
-
(như) to serve one's sentence
Cụm từ/thành ngữ
as occasion serves
khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
as memory serves
mỗi khi nhớ đến
to serve the devil
độc ác, nham hiểm
Từ gần giống