TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: serve

/sə:v/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)

    whose serve is it?

    đến lượt ai giao bóng?

  • động từ

    phục vụ, phụng sự

    to serve one's country

    phục vụ tổ quốc

    to serve in the army

    phục vụ trong quân đội

    ví dụ khác
  • đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với

    to serve a purpose

    đáp ứng một mục đích

    to serve some private ends

    có lợi cho những mục đích riêng

    ví dụ khác
  • dọn ăn, dọn bàn

    to serve up dinner

    dọn cơm ăn

    to serve somebody with soup

    dọn cháo cho ai ăn

    ví dụ khác
  • cung cấp, tiếp tế; phân phát

    to serve ammunition

    tiếp đạn; phân phát đạn

    to serve ration

    phân chia khẩu phần

    ví dụ khác
  • (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)

    to serve the ball

    giao bóng

  • đối xử, đối đãi

    you may serve me as you will

    anh muốn đối với tôi thế nào cũng được

    to serve somebody a trick

    chơi xỏ ai một vố

  • (pháp lý) tống đạt, gửi

    to serve a writ on someone; to serve someone with a writ

    tống đạt trát đòi người nào ra toà

  • dùng (về việc gì)

    a sofa serving as a bed

    một ghế xôfa dùng làm giường

  • nhảy (cái) (ngựa giống)

  • (như) to serve one's sentence

    Cụm từ/thành ngữ

    as occasion serves

    khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi

    as memory serves

    mỗi khi nhớ đến

    to serve the devil

    độc ác, nham hiểm

    thành ngữ khác