TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sail

/seil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    buồm

    to hoist a sail

    kéo buồm lên

  • tàu, thuyền

    a fleet of twenty sails

    một đội tàu gồm 20 chiếc

    sail ho!

    tàu kia rồi!

  • bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)

  • quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)

  • chuyến đi bằng thuyền buồm

  • (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng

  • động từ

    chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)

  • đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)

  • bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)

  • đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)

  • đi trên, chạy trên (biển...)

    he had sailed the sea for many years

    anh ta đã đi biển nhiều năm

  • điều khiển, lái (thuyền buồm)

  • tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ

    Cụm từ/thành ngữ

    to make sail

    (xem) make

    to set sail

    (xem) set

    to take in sail

    cuốn buồm lại

    thành ngữ khác