Từ: assail
/ə'seil/
-
động từ
tấn công, xông vào đánh
to assail an enemy post
tấn công một đồn địch
-
dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
to assail someone with questions
hỏi ai dồn dập
to with insults
chửi túi bụi
-
lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
to assail a hard task
lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
Từ gần giống