TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sailor

/'seilə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lính thuỷ, thuỷ thủ

    Cụm từ/thành ngữ

    bad sailor

    người hay bị say sóng

    good sailor

    người đi biển không bị say sóng