Từ: rust
/rʌst/
-
danh từ
gỉ (sắt, kim loại)
-
(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
-
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
-
động từ
gỉ
-
làm gỉ
Cụm từ/thành ngữ
better wear out than rust out
thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
Từ gần giống