Từ: roost
/ru:st/
-
danh từ
chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
-
(thông tục) chỗ ngủ
to go to roost
đi ngủ
-
động từ
đậu để ngủ (gà...)
-
ngủ
-
cho (ai) ngủ trọ
Cụm từ/thành ngữ
curses come home to roost
to rule the roost
Từ gần giống