Từ: rind
/raind/
-
danh từ
vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
-
(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
-
động từ
bóc vỏ, gọt vỏ
Từ gần giống