Từ: respond
/ris'pɔns/
-
động từ
phản ứng lại
to respond with a blow
đập lại bằng một đòn
-
đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)
to respond to the appeal
hưởng ứng lời kêu gọi
to respond to someone's kindness
đáp lại lòng tốt của ai
Từ gần giống