Từ: correspondence
/,kɔris'pɔndəns/
-
danh từ
sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp
-
thư từ; quan hệ thư từ
to be in (to have) correspondence with someone
trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
to do (to attend to) the correspondence
viết thư