Từ: ready
-
tính từ
sẵn sàng
dinner is ready
cơm nước đã sẵn sàng
to be ready to go anywhere
sẵn sàng đi bất cứ đâu
-
sẵn lòng
he is ready to help you
anh ta sẵn lòng giúp anh
-
để sẵn
to keep a revolver ready
để sẵn một khẩu súng lục
-
cố ý, cú; có khuynh hướng
don't be so ready to find fault
đừng cố ý bắt bẻ như thế
-
sắp, sắp sửa
now ready
sắp sửa xuất bản (sách)
a bud just ready to brust
nụ hoa sắp nở
-
có sẵn, mặt (tiền)
ready money
tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt
to pay ready money
trả tiền mặt
-
nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
a ready retort
câu đối đáp nhanh
to have a ready wit
nhanh trí
-
dễ dàng
goods that meet with a ready sale
những hàng bán rất dễ dàng nhất
-
ở gần, đúng tầm tay
the readiest weapont
cái vũ khí ở gần tay nhất
ready at hand; ready to hand
ở ngay gần, vừa đúng tầm tay
-
phó từ
sẵn, sẵn sàng
pack everything ready
hây sắp xếp mọi thứ vào va li
ready dressed
đã mặc quần áo sẵn sàng
-
nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)
the child that answers readiest
đứa bé trả lời nhanh nhất
-
danh từ
(quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)
to come to the ready
giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn
guns at the ready
những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn
-
(từ lóng) tiền mặt
-
động từ
chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
-
(từ lóng) trả bằng tiền mặt
Cụm từ/thành ngữ
to be always ready with an excuse
luôn luôn có lý do để bào chữa
Từ gần giống