Từ: ready-made
/'redi'meid/
-
động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
-
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
-
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
these details help to realize the scene
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
-
bán được, thu được
to realize high prices
bán được giá cao
to realize a profit
thu được lãi