Từ: ray
/rei/
-
danh từ
(động vật học) cá đuối
-
tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the rays of the sun
tia nắng
refelected ray
tia phản xạ;
-
(nghĩa bóng) tia hy vọng
-
(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
-
(thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
-
(động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
-
động từ
(thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
-
(+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)
Từ gần giống