TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: array

/ə'rei/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dàn trận, sự bày binh bố trận

  • lực lượng quân đội

  • dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề

    an array of bottles and glasses

    một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp

  • (pháp lý) danh sách hội thẩm

  • (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm

  • (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)

  • động từ

    mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to array onself in one's finest clothes

    mặc những quần áo đẹp nhất

  • sắp hàng, dàn hàng; dàn trận

    to array forces

    (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận

  • (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)

    to array a panel

    lập danh sách các vị hội thẩm