TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rap

/ræp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cuộn (len, sợi...) 120 iat

  • một tí, mảy may

    I don't care a rap

    (thông tục) tớ cóc cần một tí nào

    it's not worth a rap

    không đáng một xu, không có giá trị gì

  • (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18)

  • cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)

    to give someone a rap on the knuckles

    đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai

  • tiếng gõ (cửa)

    a rap at (on) the door

    tiếng gõ cửa

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội

  • động từ

    đánh nhẹ, gõ, cốp

  • (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)

    to rap out a reply

    đáp lại một cách cộc cằn

    to rap out an oath

    văng ra một lời rủa

  • to rap at the door

    gõ cửa