Từ: grape
/greip/
-
danh từ
quả nho
a bunch of grapes
chùm nho
-
(như) grape-shot
-
(thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
Cụm từ/thành ngữ
sour grapes; the grapes are sour
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
Từ gần giống