TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prince

/prins/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng

  • tay cự phách, chúa trùm

    a prince of business

    tay áp phe loại chúa trùm

    the prince of poets

    tay cự phách trong trong thơ

    Cụm từ/thành ngữ

    prince of darkness (of the air, of the world)

    xa tăng

    Prince of Peace

    Chúa Giê-xu

    Prince Regent

    (xem) regent

    thành ngữ khác