TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: possess

/pə'zes/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    có, chiếm hữu

    to possess good qualities

    có những đức tính tốt

    to be possessed of something

    có cái gì

    ví dụ khác
  • ám ảnh (ma quỷ...)

    to be possessed with (by) a devil

    bị ma quỷ ám ảnh

    to be possessed with (by) and idea

    bị một ý nghĩ ám ảnh

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    like all possessed

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi

    to possess one's soul (one's mind)

    tự chủ được