Từ: dispossession
/,dispə'zeʃn/
-
danh từ
sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
-
sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
-
sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)