Từ: portion
/'pɔ:ʃn/
-
danh từ
phần, phần chia
-
phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
-
của hồi môn
-
số phận, số mệnh
-
động từ
((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra
-
chia phần cho, phân phối
to portion something to somebody
chia phần cái gì cho ai
-
cho của hồi môn
Từ gần giống