Từ: proportional
/proportional/
-
tính từ
cân xứng, cân đối
-
tỷ lệ
directly proportional
tỷ lệ thuận
inversely proportional
tỷ lệ nghịch
-
(toán học) số hạng của tỷ lệ thức
Cụm từ/thành ngữ
proportional representation
chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ
Từ gần giống