Từ: proportion
/proportion/
-
danh từ
sự cân xứng, sự cân đối
in proportion to
cân xứng với
out of proportion to
không cân xứng với
-
tỷ lệ
the proportion of three to one
tỷ lệ ba một
-
(toán học) tỷ lệ thức
-
(toán học) quy tắc tam xuất
-
phần
a large proportion of the earth's surface
một phần lớn bề mặt trái đất
-
(số nhiều) kích thước, tầm vóc
a building of magnificent proportions
toà nhà bề thế
an athlete of magnificent proportions
vận động viên tầm vóc lực lưỡng
-
động từ
làm cân xứng, làm cân đối
to proportion one's expenses to one's income
làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
-
chia thành phần
Từ gần giống