Từ: poke
-
danh từ
túi
-
cú chọc, cú thúc, cú đẩy
-
cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)
-
vành mũ (đàn bà)
-
động từ
chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy)
to poke someone in the ribs
thúc vào sườn ai
to poke something in
ấn vào cái gì
-
chọc, thủng (lỗ...)
-
cời, gạt (lửa...)
-
xen vào, chõ vào
to poke one's nose into other people's affairs
chõ mũi vào việc của người khác
-
thò ra
to poke one's head
thò đầu ra
-
(+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy
to poke at someone with a stick
lấy gậy thúc ai
-
(+ about) lục lọi, mò mẫm
to go poking about
đi mò mẫm
-
(+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)
-
(từ lóng) thụi, đấm, quai
Cụm từ/thành ngữ
to buy a pig in a poke
to poke fun at somebody
chế giễu ai
to poke and pry
xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)
Từ gần giống