Từ: spoke
/spouk/
-
danh từ
cái nan hoa
-
bậc thang, nấc thang
-
tay quay (của bánh lái)
-
que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
to put a spoke in somebody's wheel
thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
-
động từ
lắp nan hoa
-
chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Từ gần giống