Từ: poker
/'poukə/
-
danh từ
(đánh bài) Pôke, bài xì
-
que cời
-
giùi khắc nung
-
động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)
Cụm từ/thành ngữ
as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by the holy poker
có quỷ thần chứng giám!
Từ gần giống