Từ: please
/pli:z/
-
động từ
xin mời, vui lòng
please sit down
xin mời ngồi
please yourself
vui lòng làm theo ý muốn
-
làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
to please the eye
làm vui mắt, làm thích mắt
to please one's parents
làm vui lòng cha mẹ
Cụm từ/thành ngữ
if you please; please
mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)
now, if you please
please God
lạy Chúa!, lạy trời!
Từ gần giống