Từ: displease
/dis'pli:z/
-
động từ
làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
to be displeased at (with) something
không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì