TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: peal

/pi:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) cá đù

  • (Ai-len) cá hồi con

  • chùm chuông

  • hồi chuông

  • hồi tràng (sấm, cười...)

    a peal of thunder

    tràng sấm rền

  • động từ

    rung, ngân, vang

  • rung, đánh từng hồi

    to peal bells

    rung chuông, đánh từng hồi chuông