Từ: pawn
/pɔ:n/
-
danh từ
con tốt (trong bộ cờ)
-
(nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu
-
sự cầm đồ
to be in pawn
bị đem cầm đi
to put something in pawn
đem cầm vật gì
-
vật đem cầm
-
động từ
cầm, đem cầm
-
(nghĩa bóng) đem đảm bảo
to pawn one's honour
đem danh sự ra đảm bảo
to pawn one's life
lấy tính mệnh ra đảm bảo
Từ gần giống