Từ: spawn
/spɔ:n/
-
danh từ
trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
-
(thực vật học) hệ sợi (nấm)
-
((thường) guội con cái, con cháu, giống
spawn of the devil
quân vô lại
-
động từ
đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
-
((thường) guội sinh đẻ (người)
Từ gần giống