TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pawnbroker

/'pɔ:n,broukə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chủ hiệu cầm đồ

    at the pawnbroker's

    đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)