TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pal

/pæl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng) bạn

  • động từ

    ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn

    to pal up with (to) someone

    đánh bạn với ai