TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: principal

/'prinsəpəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chính, chủ yếu

    principal cause

    nguyên nhân chính

    principal boy

    vai nam chính (trong một vở tuồng câm)

    ví dụ khác
  • (ngôn ngữ học) chính

    principal clause

    mệnh đề chính

  • danh từ

    người đứng đầu

  • giám đốc, hiệu trưởng

    lady principal

    bà hiệu trưởng

  • chủ, chủ mướn, chủ thuê

  • người uỷ nhiệm

  • người đọ súng (đọ gươm) tay đôi

  • thủ phạm chính

  • (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ

  • (kiến trúc) xà cái, xà chính