Từ: owing
/'ouiɳ/
-
tính từ
còn phải trả nợ
to pay all that is owing
trả những gì còn nợ
owing to the drought, crops are short
vì hạn hán nên mùa màng thất bát
Cụm từ/thành ngữ
owing to
nhờ có, do bởi, vì
Từ gần giống