TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: knowing

/'nouiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hiểu biết, thạo

    to assume a knowing air

    làm ra vẻ thạo

  • tính khôn, ranh mãnh, láu

    a knowing fellow

    một anh chàng tinh khôn

  • (thông tục) diện, bảnh, sang

    a knowing hat

    một cái mũ bành