TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: growing

/'grouiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự lớn lên

  • sự nuôi; sự trồng

    the growing of bees

    sự nuôi ong

    the growing of grapes

    sự trồng nho

  • tính từ

    đang lớn lên

    growing pains

    sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)

  • giúp cho sự lớn lên

    growing weather

    thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên