Từ: outgo
/aut'gou/
-
động từ
đi trước, vượt lên trước
-
(nghĩa bóng) vượt, hơn
-
đi ra
-
danh từ
tiền chi tiêu
-
sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Từ gần giống