TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outgoing

/'aut,gouiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (như) outgo

  • tính từ

    đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc

    an outgoing train

    chuyến xe lửa sắp đi

    an outgoing minister

    ông bộ trưởng sắp thôi việc