TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: oat

/out/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) yến mạch

  • (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch

  • phởn, tớn lên

    Cụm từ/thành ngữ

    to sow one's wild oats

    chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)

    to feel one's oat

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo