Từ: floating
/floating/
-
danh từ
sự nổi
-
sự thả trôi (bè gỗ)
-
sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
-
(thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
-
tính từ
nổi
-
để bơi
-
thay đổi
floating population
số dân thay đổi lên xuống
-
(thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
floating capital
vốn luân chuyển
-
(y học) di động
floating kidney
thận di dộng
Từ gần giống